Thực đơn
Buyeo (huyện) Địa lýDữ liệu khí hậu của Buyeo (1981–2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 3.9 | 6.8 | 12.2 | 19.2 | 24.1 | 27.8 | 29.7 | 30.7 | 26.8 | 21.3 | 13.6 | 6.7 | 18,6 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −1.9 | 0.4 | 5.3 | 11.7 | 17.3 | 21.9 | 25.0 | 25.5 | 20.4 | 13.5 | 6.6 | 0.5 | 12,2 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −7 | −5 | −0.7 | 4.8 | 11.3 | 17.0 | 21.5 | 21.5 | 15.5 | 7.4 | 1.0 | −4.5 | 6,9 |
Giáng thủy mm (inch) | 28.8 (1.134) | 34.1 (1.343) | 56.1 (2.209) | 76.1 (2.996) | 99.2 (3.906) | 166.2 (6.543) | 319.6 (12.583) | 283.0 (11.142) | 152.3 (5.996) | 53.1 (2.091) | 53.2 (2.094) | 27.4 (1.079) | 1.349,2 (53,118) |
% độ ẩm | 73.0 | 69.0 | 66.9 | 65.2 | 69.3 | 74.2 | 81.1 | 79.7 | 77.1 | 74.7 | 73.9 | 75.1 | 73,3 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm) | 7.6 | 6.2 | 7.8 | 7.3 | 7.7 | 9.0 | 13.9 | 13.0 | 8.4 | 5.7 | 8.3 | 8.3 | 103,2 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 179.2 | 187.9 | 223.9 | 245.1 | 256.2 | 229.0 | 195.4 | 220.8 | 212.9 | 220.6 | 169.9 | 167.7 | 2.518,6 |
Nguồn: Korea Meteorological Administration[1] |
Thực đơn
Buyeo (huyện) Địa lýLiên quan
Buyeo Buyeo (huyện) Buyeo Pung Byeon Woo-seok Buyende (quận) Buyers club Buteo lineatus Buteo albicaudatus Buteo lagopus ButeoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Buyeo (huyện) http://www.buyeo.go.kr/new_buyeo/datas/sall.htm http://www.kma.go.kr/weather/climate/average_30yea... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Buyeo,...