Địa lý Buyeo (huyện)

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Buyeo (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Trung bình cao °C (°F)3.96.812.219.224.127.829.730.726.821.313.66.718,6
Trung bình ngày, °C (°F)−1.90.45.311.717.321.925.025.520.413.56.60.512,2
Trung bình thấp, °C (°F)−7−5−0.74.811.317.021.521.515.57.41.0−4.56,9
Giáng thủy mm (inch)28.8
(1.134)
34.1
(1.343)
56.1
(2.209)
76.1
(2.996)
99.2
(3.906)
166.2
(6.543)
319.6
(12.583)
283.0
(11.142)
152.3
(5.996)
53.1
(2.091)
53.2
(2.094)
27.4
(1.079)
1.349,2
(53,118)
độ ẩm73.069.066.965.269.374.281.179.777.174.773.975.173,3
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)7.66.27.87.37.79.013.913.08.45.78.38.3103,2
Số giờ nắng trung bình hàng tháng179.2187.9223.9245.1256.2229.0195.4220.8212.9220.6169.9167.72.518,6
Nguồn: Korea Meteorological Administration[1]